"chương trình" meaning in Tiếng Việt

See chương trình in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ [Huế], ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ [Saigon], ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 章程.
  1. Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian, theo một trình tự nhất định.
    Sense id: vi-chương_trình-vi-noun-DseUMAAg Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp.
    Sense id: vi-chương_trình-vi-noun-Xx7Y1Epm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Dãy lệnh đã được mã hoá đưa vào cho máy tính điện tử.
    Sense id: vi-chương_trình-vi-noun-gWkW9Bp9 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (chương trình): program (Tiếng Anh), rhaglen [feminine] (Tiếng Wales)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Wales",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 章程.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chương trình hoạt động của ban thanh tra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian, theo một trình tự nhất định."
      ],
      "id": "vi-chương_trình-vi-noun-DseUMAAg"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              28
            ]
          ],
          "text": "Dạy học bám sát chương trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp."
      ],
      "id": "vi-chương_trình-vi-noun-Xx7Y1Epm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lập chương trình đưa vào máy tính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dãy lệnh đã được mã hoá đưa vào cho máy tính điện tử."
      ],
      "id": "vi-chương_trình-vi-noun-gWkW9Bp9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "chương trình",
      "word": "program"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "sense": "chương trình",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "rhaglen"
    }
  ],
  "word": "chương trình"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Wales",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 章程.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chương trình hoạt động của ban thanh tra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian, theo một trình tự nhất định."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              28
            ]
          ],
          "text": "Dạy học bám sát chương trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lập chương trình đưa vào máy tính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dãy lệnh đã được mã hoá đưa vào cho máy tính điện tử."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "chương trình",
      "word": "program"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "sense": "chương trình",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "rhaglen"
    }
  ],
  "word": "chương trình"
}

Download raw JSONL data for chương trình meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.